- I. Bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản
- II. Một số từ vựng nâng cao và thành ngữ tiếng Anh về màu sắc
- 1. Màu trắng
- 2. Màu xám
- 3. Màu đỏ
- 4. Màu đen
- 5. Màu xanh lá cây
- 6. Màu xanh da trời
- 7. Màu hồng
- 8. Màu nâu
- III. Mẫu câu hỏi về màu sắc và cách trả lời tiếng Anh
- 1. Cấu trúc hỏi về màu sắc trong tiếng Anh
- 2. Mẫu câu hỏi và giao tiếp về màu sắc trong tiếng Anh
I. Bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo ngay bảng màu bên dưới và cùng PREP học tiếng Anh về màu sắc ngay hôm nay để trau dồi vốn từ vựng theo chủ đề cho bản thân bạn nhé.
- White /waɪt/ (adj): màu trắng. Ví dụ: My grandfather is white-haired now (Ông tôi giờ đây tóc bạc trắng đầu).
- Blue /bluː/ (adj): màu xanh biển. Ví dụ: Linda hands were blue with cold (Bàn tay Linda xanh ngắt vì lạnh).
- Green /griːn/ (adj): màu xanh lá cây. Ví dụ: My mom puts my new green T-shirt in a hot wash and the colour ran (Mẹ tôi đem chiếc áo sơ mi mới màu xanh lá cây của tôi đi giặt nước nóng và bị phai màu).
- Yellow /ˈjel. əʊ/ (adj): màu vàng. Ví dụ: Hoa should wear more yellow - it suits her (Hoa nên mặc nhiều màu vàng hơn - nó hợp với cô ấy).
- Orange /ˈɒr. ɪndʒ/(adj): màu da cam. Ví dụ: Orange is my dad favourite colour (Màu cam là màu yêu thích của bố tôi).
- Red /red/ (adj): màu đỏ. Ví dụ: My boyfriend drives a red sports car (Bạn trai tôi lái một chiếc xe thể thao màu đỏ).
- Pink /pɪŋk/ (adj): màu hồng. Ví dụ: This boy was wearing a vivid pink shirt (Chàng trai ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu hồng sặc sỡ).
- Purple /ˈpɜːpl/ (adj): màu tím. Ví dụ: The evening sky in my hometown was full of purples and reds (Bầu trời buổi tối ở quê tôi đầy màu tím và đỏ)
- Gray /greɪ/ (adj): màu xám. Ví dụ: My grandmother was dressed in gray (Bà tôi mặc đồ màu xám).
- Black /blæk/ (adj): màu đen. Ví dụ: The zebra is a wild African horse with black and white stripes (Ngựa vằn là một giống ngựa hoang châu Phi có sọc đen và trắng).
- Brown /braʊn/ (adj): màu nâu. Ví dụ: Nam is very handsome, with regular features and deep brown eyes (Nam rất đẹp trai, nét mặt đều đặn và đôi mắt nâu sâu).
- Silver /ˈsɪlvə/ (adj): màu bạc. Ví dụ: My mom has silver hair (Mẹ tôi tóc đã bạc).
II. Một số từ vựng nâng cao và thành ngữ tiếng Anh về màu sắc
1. Màu trắng
Màu trắng được ví là biểu tượng của sự giản dị, sạch sẽ hay là điều tinh khiết tuyệt đối. Dưới đây là một số thành ngữ có liên quan đến màu trắng trong tiếng Anh:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A white lie | Lời nói dối vô hại, lời nói dối không gây hại | He told a white lie as his excuse for missing the party (Anh ấy đã nói một lời nói dối vô hại để bào chữa cho việc bỏ lỡ bữa tiệc) |
A white-collar worker/job | Nhân viên văn phòng, làm công việc bàn giấy | A white-collar worker is a person who performs professional (Nhân viên văn phòng là người thực hiện công việc chuyên nghiệp). |
As white as a sheet/ghost | da/ người trắng bệch | Do you feel all right? Your face is white as a ghost! (Bạn có cảm thấy ổn không? Mặt bạn đang trắng bệch). |
White-livered | Nhát gan | My husband is a white-livered person (Chồng tôi là một kẻ nhát gan). |
2. Màu xám
Màu xám được coi là màu của sự cân bằng, màu sắc này tạo nên sự mát mẻ. Màu xám vừa mang theo sức mạnh, sự bí ẩn khó tả của màu đen. Bên cạnh đó màu này cũng biểu đạt vẻ lạnh lùng, đơn giản của màu trắng. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc trắng này là:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go/turn grey | Mái đầu bạc | As my mom gets older, her hair is starting to turn grey (Khi mẹ tôi già đi, tóc của bà bắt đầu bạc đi). |
Grey matter | Sự thông minh/ chất xám | It's not the sort of film that stimulates the grey matter much (Nó không phải thể loại phim kích thích chất xám nhiều). |
Gray water | nước bẩn | Water companies are testing recycling units which take grey water and clean it up sufficiently for flushing toilets (Các công ty cấp nước đang thử nghiệm các đơn vị tái chế lấy nước bẩn và làm sạch đủ để dội nhà vệ sinh). |
3. Màu đỏ
Màu đỏ chính là màu sắc của lửa, của máu, màu sắc này đi liền với sức mạnh, quyền lực hay sự quyết tâm. Bên cạnh đó màu đỏ còn biểu trưng cho sự đe dọa, nguy hiểm hay là chiến tranh. Màu đỏ còn mang ý nghĩa là màu của cảm xúc, màu của sự nhiệt huyết. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc xanh đỏ này là:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
(Catch someone/be caught) red-handed | Bắt quả tang người nào đó | If someone is caught red-handed, they are caught while they are in the act of doing something wrong (Nếu ai đó bị bắt quả tang, họ bị bắt khi họ đang làm điều gì đó sai trái). |
A red herring | Đánh trống lảng/ đánh lạc hướng | he police investigated many clues, but they were all red herrings (Cảnh sát đã điều tra rất nhiều manh mối, nhưng tất cả đều đánh lạc hướng). |
A red letter day | Ngày đáng nhớ nhất | The day I first set foot in my dream university was a red-letter day for me (Ngày đầu tiên đặt chân vào ngôi trường đại học mơ ước của tôi là một ngày đáng nhớ nhất đối với tôi) |
Be in the red | Một khoản nợ ngân hàng/ đang ở trong cảnh nợ nần | Apparently the company had been in the red for some time before it went out of business (Rõ ràng là công ty đã lâm vào cảnh thua lỗ một thời gian trước khi phá sản). |
Like a red rag to a bull | có khả năng làm ai đó vô cùng tức giận | This sort of information is like a red rag to a bull for the tobacco companies (Loại thông tin này là vô cùng tức giận đối với các công ty thuốc lá) |
roll out the red carpet | Sự đón chào vô cùng nồng hậu | We'll roll out the red carpet for the senator (Chúng tôi sẽ chào đón vô cùng nồng hậu với thượng nghị sĩ). |
4. Màu đen
Màu đen đại diện cho sự sang trọng, những điều bí ẩn. Theo quan niệm vô cùng phổ biến, màu này còn đại diện cho thế lực xấu xa và đen tối hay còn gọi là cái ác. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc đen này là:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A black day | Một ngày ngày đen tối | Christmas is a black day for us because Pop-Pop isn't here anymore (Giáng sinh là một ngày đen tối đối với chúng tôi vì Pop-Pop không còn ở đây nữa). |
A blacklist | Danh sách đen | His record as an anarchist put him on the government's blacklist (Hồ sơ của anh ấy là một người theo chủ nghĩa vô trị đã đưa anh ấy vào danh sách đen của chính phủ) |
A black look | Ánh nhìn giận dữ | Passing my stall, she cast black looks at the amount of stuff still unsold (Đi ngang quầy hàng của tôi, cô ấy giận dữ nhìn đống hàng còn chưa bán được). |
Be in the black | có tiền, có lời, không nợ nần gì | The company's operations in Japan are now in the black (Hoạt động của công ty tại Nhật Bản hiện không nợ nần gì nữa). |
Black and blue | Bị bầm tím | My brother's arm was black and blue (Cánh tay của em trai tôi bị bầm tím). |
Black sheep (of the family) | Người khác biệt trong gia đình | If he was the black sheep of the family they were probably glad to have him gone (Nếu anh ta là người khác biệt của gia đình thì có lẽ họ sẽ rất vui khi anh ta ra đi). |
Black market | chợ đen | During the war, they bought food on the black market (Trong chiến tranh, họ mua thực phẩm ở chợ đen). |
Till one is blue in the face | Nói hết lời | You can say ‘don’t do it’ until you’re blue in the face, but if kids want to do it, they will (Bạn có thể nói 'đừng làm điều đó' cho đến khi bạn nói hết lời, nhưng nếu bọn trẻ muốn làm điều đó, chúng sẽ làm). |
5. Màu xanh lá cây
Màu xanh lá tượng trưng cho sự phát triển, bên cạnh đó là hòa thuận hay những điều tươi mát màu mỡ. Màu sắc này còn mang lại cảm giác vô cùng an toàn. Màu sắc xanh lá cây còn mang một ý nghĩa quan trọng đó là sự phát triển và hy vọng. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc xanh lá này là:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A green belt | Vành đai xanh | This is the first review of greenbelt policy since 1985 (Đây là đánh giá đầu tiên về chính sách vành đai xanh kể từ năm 1985). |
Be green around the gills | Xanh xao buồn nôn | Some of the passengers looked kind of green around the gills after the trip! (Một số hành khách trông xanh xao buồn nôn sau chuyến đi!) |
Give someone get the green light | Bật đèn xanh đối với ai đó | The food industry was given a green light to extend the use of these chemicals (Ngành công nghiệp thực phẩm đã được bật đèn xanh để mở rộng việc sử dụng các hóa chất này). |
Green with envy | Người/ mặt tái đi vì ghen tức | They were green with envy over the neighbors' new boat (Họ xanh mặt vì ghen tị với chiếc thuyền mới của hàng xóm) |
Have (got) green fingers | Có tay nghề trong việc làm vườn | My mom can keep any plant alive, even ones that I've nearly killed—she seriously has green fingers (Mẹ tôi có thể giữ cho bất kỳ loại cây nào còn sống, kể cả những cây mà tôi suýt giết chết—bà thực sự có tay nghề làm vườn). |
6. Màu xanh da trời
Màu xanh da trời tượng trưng cho hòa bình, thanh thảnh, thanh cao. Bên cạnh đó còn có ý nghĩa: tin thần, bao la. Màu xanh da trời đem đến cho con người cảm giác tin tưởng, thấu hiểu, trung thành và sáng sủa. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc xanh da trời bạn có thể học đó là:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A blue-collar worker/job | người lao động chân tay | My dad is a blue-collar worker (Bố tôi là người lao động chân tay). |
A bolt from the blue | một tin sét đánh ngang tai | The resignation of the chairman came like a bolt from the blue (Việc từ chức của chủ tịch như một tin sét đánh ngang tai). |
Blue blood | con người có xuất thân quý tộc, có dòng giống hoàng tộc | This is where the city's blue bloods like to gather (Đây là nơi những người có xuất thân quý tộc của thành phố thích tụ tập). |
Blue ribbon | chất lượng cao, ưu tú | Our pumpkin won the blue ribbon at the county fair this year (Quả bí ngô của chúng tôi đã giành được giải chất lượng cao tại hội chợ quận năm nay) |
Once in a blue moon | điều gì đó rất hiếm, hiếm hoi | Such a chance comes once in a blue moon (Cơ hội như vậy xảy ra rất hiếm hoi). |
Out of the blue | sự bất ngờ | One of them wrote to us out of the blue several years later (Một trong số họ đã bất ngờ viết thư cho chúng tôi vài năm sau đó). |
True blue | người rất đáng tin cậy | ou don't need to worry about Kimberley - she's true-blue (Bạn không cần phải lo lắng về Kimberley - cô ấy thật sự là người rất đáng tin cậy). |
7. Màu hồng
Màu hồng là màu sắc tượng trưng cho sự chu đáo, chăm sóc, thân thiện, nữ tính, lãng mạn và nó còn biểu trưng cho tình yêu. Một số thành ngữ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc hồng này là:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
In the pink | Có sức khỏe tốt | Marsha has recovered from the flu and is feeling in the pink again (Marsha đã khỏi bệnh cúm và cảm thấy có sức khỏe tốt) |
Pink slip | Giấy thông báo bị sa thải | About 30% of the department’s 60 engineers received pink slips (Khoảng 30% trong số 60 kỹ sư của bộ phận đã nhận được giấy thông báo bị sa thải) |
Pink-collar worker | Người lao động là phụ nữ, lương/ phúc lợi xã hội thấp ví dụ như ý tá, chăm sóc người già và trẻ nhỏ, … | Until recently secretarial work and nursing were very much pink-collar professions (Cho đến gần đây, công việc thư ký và điều dưỡng là những nghề của phụ nữ). |
8. Màu nâu
Màu này là một màu sắc vô cùng thân thiện nhưng lại mang tính chất vô cùng thực tế, màu nâu có liên quan đến những điều rất cẩn trọng, sự bảo vệ, cảm giác thoải mái hay là sự giàu có về vật chất. Một số thành ngữ tiếng Anh có sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc nâu bạn có thể học đó là:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Brown as a berry | da dẻ sạm nắng | Steve Hobbs is brown as a berry when he just comes back from his holiday (Steve Hobbs da dẻ sạm nắng khi vừa trở về sau kỳ nghỉ). |
Brown study | trạng thái trầm ngâm suy nghĩ | Meredith sat at her desk in a brown study, carefully planning how to word her thesis proposal (Meredith ngồi ở bàn của cô ấy trong trạng thái trầm ngâm suy nghĩ, cẩn thận lên kế hoạch về cách diễn đạt đề xuất luận án của cô ấy). |
Browned off | thái độ tức giận, chán ngấy | Sorry, I'm just thoroughly browned off (Xin lỗi, tôi vừa mới tức giận). |
III. Mẫu câu hỏi về màu sắc và cách trả lời tiếng Anh
1. Cấu trúc hỏi về màu sắc trong tiếng Anh
Cấu trúc | Ví dụ | |
Hỏi và trả lời về màu sắc | Chủ ngữ là danh từ số ít/ danh từ không đếm được:
| What color is my best friend hair (Tóc bạn thân của bạn màu gì?) - It’s blonde (Nó màu vàng.) |
Chủ ngữ là danh từ số nhiều:
| What color are Linda eyes?(Mắt Linda màu gì?) - They are brown (Chúng màu nâu). | |
Câu hỏi lựa chọn sử dụng “or” với động từ to be | Hỏi một người hoặc vật nào đó mang đặc điểm nào trong 2 đặc điểm đã được nêu ra:
| Is Nam's hair brown or blonde? (Tóc của Nam màu nâu hay màu vàng nhỉ?) - It’s blonde (Nó màu vàng). |
Hỏi nhiều người hoặc hỏi nhiều vật nào đó mang một trong hai đặc điểm được nêu ra:
Lưu ý: Có thể thay thế thành phần tính từ bằng danh từ. | Are Hoa and Chinh hair brown or blonde? (Tóc của Hoa và Chinh màu nâu hay màu vàng nhỉ?) - It’s blonde (Nó màu vàng). |
2. Mẫu câu hỏi và giao tiếp về màu sắc trong tiếng Anh
Câu hỏi | Câu trả lời |
What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?) | My favorite color is a coral color (Màu yêu thích của tôi là màu san hô) |
Why do you like the coral color? (Tại sao bạn lại thích màu san hô?) | I like the coral color because it symbolizes the lucky and health. How about you? (TTôi thích màu san hô vì nó tượng trưng cho sự may mắn và sức khỏe. Còn bạn thì sao?) |
Trên đây là những từ vựng, thành ngữ giúp bạn học tiếng Anh về màu sắc dễ dàng, bên cạnh đó là bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về chủ đề này. PREP mong rằng thông qua bài viết bạn sẽ học thuộc lòng được những kiến thức cơ bản này để áp dụng dễ dàng vào bài thi IELTS Speaking và Writing thực chiến nhé!